Các loại vàng hiện nay được phân loại thành nhiều dạng khác nhau. Mỗi loại vàng đều đáp ứng nhu cầu cụ thể của con người trong đời sống. Bài viết này cung cấp thông tin quan trọng để bạn hiểu rõ hơn về các loại vàng hiện nay có mặt trên thị trường.
MỤC LỤC
Vàng là gì?
Vàng là một kim loại quý có màu vàng tự nhiên, được biết đến với tính mềm dẻo, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Nó có ký hiệu hóa học là Au (từ Latinh: Aurum) và số nguyên tử là 79. Vàng được sử dụng rộng rãi trong trang sức, nghệ thuật, đồng tiền, và công nghiệp, cũng như là một hình thức đầu tư. Kim loại này được đánh giá cao vì vẻ đẹp tự nhiên và tính không phản ứng với hầu hết các hóa chất, giúp nó giữ được hình dạng và ánh sáng qua nhiều thế kỷ.
Trên toàn cầu, việc tiêu thụ vàng chủ yếu tập trung vào ba lĩnh vực sau đây:
- Chế tác trang sức 50%
- Dành cho đầu tư 40%
- Trong công nghiệp 10%
Vàng được coi là tài sản đầu tư quý giá trong các thời kỳ lạm phát. Bởi khả năng giữ giá trị ổn định qua thời gian, ngược lại với đồng tiền mà lạm phát khiến mất giá.
Các loại vàng trên thị trường hiện nay
Trên thị trường hiện nay có một số loại vàng phổ biến, mỗi loại có đặc điểm, tính chất và mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là các loại vàng bạn có thể tìm thấy hiện nay:
1. Vàng 9999
Vàng 9999 còn được gọi là vàng ta hay vàng ròng nguyên chất. Đây là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất, lên đến 99,99%. Vàng 9999 có màu vàng đậm, mềm dẻo và dễ chế tác.
Đặc điểm của Vàng 9999
- Hàm lượng vàng nguyên chất cao nhất là 99,99%.
- Màu vàng đậm, sáng bóng.
- Mềm dẻo, dễ chế tác.
- Giá trị cao, được sử dụng để tích trữ, cất giữ.
- Ít được sử dụng để chế tác trang sức vì dễ bị trầy xước.
2. Vàng tây
Vàng tây là hợp kim của vàng và các kim loại khác như bạc, đồng, kẽm… Vàng tây có nhiều loại với hàm lượng vàng khác nhau, phổ biến nhất là vàng 10K (41,7% vàng), vàng 14K (58,5% vàng) và vàng 18K (75% vàng). Vàng tây có nhiều màu sắc khác nhau như vàng trắng, vàng hồng và thường được sử dụng để chế tác trang sức.
Đặc điểm của Vàng tây
- Hàm lượng vàng đa dạng là 10K, 14K và 18K.
- Nhiều màu sắc như vàng trắng, hồng và lục.
- Cứng hơn vàng 9999, ít bị trầy xước.
- Giá thành rẻ hơn so với vàng 9999.
- Phù hợp để chế tác trang sức đa dạng kiểu dáng.
3. Vàng trắng
Vàng trắng là hợp kim của vàng và kim loại trắng như bạc, nickel, palladium. Tại Việt Nam chủ yếu có vàng trắng 18K và 14K.
Đặc điểm của Vàng trắng
- Màu trắng sáng, sang trọng.
- Cứng hơn vàng 9999, ít bị trầy xước.
- Giá thành cao hơn so với vàng tây.
- Thường được sử dụng để chế tác trang sức gắn đá quý.
4. Vàng Ý
Vàng Ý là tên gọi chung cho các loại vàng được sản xuất tại Ý. Vàng Ý thường có hàm lượng vàng nguyên chất cao, từ 75% (18K) đến 92,5% (22K). Vàng Ý được ưa chuộng bởi thiết kế tinh xảo, đa dạng mẫu mã và màu sắc.
Đặc điểm của Vàng Ý
- Hàm lượng vàng nguyên chất cao, từ 75% đến 92,5%.
- Thiết kế tinh xảo, đa dạng mẫu mã và màu sắc.
- Giá thành cao hơn so với vàng ta và vàng tây.
- Thường được sử dụng để chế tác trang sức cao cấp.
- Trên trang sức Vàng Ý thường có ký hiệu “750” hoặc “925” biểu thị hàm lượng vàng.
5. Vàng non
Vàng non là loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất thấp, thường dưới 75%. Vàng non thường được sử dụng để chế tác trang sức giá rẻ.
Đặc điểm của Vàng non
- Hàm lượng vàng nguyên chất thấp, thường dưới 75%.
- Giá thành rẻ hơn so với vàng ta, vàng tây và vàng Ý.
- Dễ bị xỉn màu và phai màu sau một thời gian sử dụng.
- Không có giá trị để tích trữ.
Bạn nên đầu tư vào loại vàng nào?
Để đầu tư và tích trữ, ưu tiên nên hướng tới vàng miếng, vàng thỏi và vàng nhẫn trơn 24K – tức là vàng 9999 và vàng sạch. Về việc bán vàng trang sức, thường sẽ không giữ được giá vì giá trị chủ yếu nằm ở tính thẩm mỹ hơn là đầu tư và là vàng có pha lẫn, đòi hỏi chi phí cho công việc chế tác của thợ kim hoàn. Khi bán, bạn sẽ chỉ nhận lại giá trị dựa trên trọng lượng vàng thực tế, không bao gồm giá trị của các loại đá quý đi kèm.
Nếu không muốn mua vàng hiện vật, bạn cũng có thể đầu tư thông qua chứng khoán, cổ phiếu, hợp đồng tương lai và quyền chọn của các công ty khai thác vàng, cả trong và ngoài nước. Các quỹ đầu tư ETF vàng trên thế giới thu hút nhiều nhà đầu tư, nhưng tại Việt Nam, giao dịch vàng chứng chỉ không được chính phủ công nhận.
Top 5 thương hiệu vàng nổi tiếng Việt Nam
1. Thương hiệu SJC
SJC là tên gọi viết tắt của Saigon Jewelry Holding Company, là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND TP.HCM. Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) thành lập năm 1988, là thương hiệu vàng uy tín và lâu đời nhất Việt Nam. SJC cung cấp đa dạng sản phẩm vàng miếng, vàng nhẫn, vàng trang sức, quà tặng cao cấp.
Ưu điểm Thương hiệu SJC
- Chất lượng vàng cao, được kiểm định nghiêm ngặt.
- Hệ thống phân phối rộng khắp với hơn 3000 cửa hàng trên toàn quốc và 6000 sản phẩm sản xuất mỗi năm.
- Giá cả cạnh tranh, thanh khoản cao.
2. Thương hiệu PNJ
Công ty cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận được viết tắt là PNJ (tên tiếng Anh: Phu Nhuan Jewelry Joint Stock Company). PNJ thành lập vào năm 1988, là thương hiệu trang sức uy tín hàng đầu Việt Nam. Do đó thương hiệu PNJ chuyên gia mua bán các loại vàng miếng, trang sức vàng 10k, 14k, 18k, 24k,… kim cương và nhiều loại đá quý khác.
Ưu điểm Thương hiệu PNJ
- Thiết kế trang sức đẹp, hiện đại và đa dạng mẫu mã.
- Chất lượng vàng đảm bảo, có chế độ bảo hành uy tín.
- Hệ thống phân phối rộng khắp, hơn 300 cửa hàng trên toàn quốc.
- Dịch vụ khách hàng rất tận tâm niềm nở.
3. Thương hiệu DOJI
Tập đoàn Vàng bạc Đá quý DOJI, tiền thân là Công ty Phát triển Công nghệ và Thương mại TTD. DOJI là thương hiệu quốc gia Việt Nam được thành lập vào năm 1994. Các sản phẩm DOJI được sản xuất theo công nghệ hiện đại, tiên tiến và độ chính xác cao.
Ưu điểm Thương hiệu DOJI
- DOJI tiếp tục cập nhật xu hướng thời trang mới nhất.
- Các mẫu mã vô cùng đa dạng và nhiều chủng loại.
- Chất lượng vàng đảm bảo, có chế độ bảo hành uy tín.
- Hệ thống phân phối chính hãng trải dài từ Bắc vào Nam
4. Thương hiệu Bảo Tín Minh Châu
Công ty TNHH Vàng bạc Đá quý Bảo Tín Minh Châu thành lập năm 1993. Đây là thương hiệu vàng bạc đá quý hoạt động hơn 30 năm tại Việt Nam. Trong lĩnh vực kinh doanh vàng miền bắc Công ty TNHH Vàng bạc Đá quý Bảo Tín Minh Châu là thương hiệu lớn nhất.
Ưu điểm Thương hiệu Bảo Tín Minh Châu
- Công ty có hơn 200 đại lý phân phối sản phẩm trải khắp phía bắc.
- Chất lượng vàng đảm bảo, có chế độ bảo hành uy tín.
- Cập nhật công nghệ sản xuất và kiểm định sản phẩm.
- Hơn 200 đại lý chuyên phân phối trực tiếp sản phẩm.
5. Thương hiệu Phú Quý
Công ty TNHH Vàng bạc Phú Quý thành lập năm 2003, là thương hiệu vàng bạc đá quý uy tín tại Việt Nam. Đây là thương hiệu quen thuộc với những khách hàng đam mê trang sức. Phú Quý hoạt động chính về sản xuất và phân phối sản phẩm vàng bạc, trang sức và kim cương.
Ưu điểm Thương hiệu Phú Quý
- Phú Quý luôn cập nhật các xu hướng mới nhất.
- Mẫu mã sản phẩm đa dạng và phong phú.
- Hệ thống phân phối rộng khắp, hơn 50 cửa hàng trên toàn quốc.
Hiện tại, thị trường đang cung cấp nhiều các loại vàng khác nhau, phục vụ cho sở thích và yêu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Do đó, việc nhận biết sự khác biệt giữa các loại vàng trở nên cực kỳ quan trọng. Điều này giúp các nhà đầu tư lựa chọn được loại vàng phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Câu hỏi thường gặp
Vàng là một kim loại quý có màu vàng tự nhiên, được biết đến với tính mềm dẻo, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn. Nó có ký hiệu hóa học là Au (từ Latinh: Aurum) và số nguyên tử là 79. Vàng được sử dụng rộng rãi trong trang sức, nghệ thuật, đồng tiền và công nghiệp, cũng như là một hình thức đầu tư.
Việc lựa chọn mua vàng SJC hay 9999 phụ thuộc vào mục đích mua của bạn. Nếu bạn mua vàng để tích trữ, vàng SJC là lựa chọn tốt hơn vì thương hiệu uy tín, dễ mua bán và thanh khoản cao. Tuy nhiên, giá vàng SJC cao hơn do chi phí thương hiệu và sản xuất. Vàng 9999 tuy có giá rẻ hơn nhưng ít thương hiệu uy tín, khó mua bán và có thể bị ép giá khi bán lại.
Vàng SJC đắt hơn vàng 9999 bởi SJC là thương hiệu vàng miếng uy tín nhất tại Việt Nam, được Nhà nước quản lý và bảo chứng về chất lượng. Do đó, người tiêu dùng tin tưởng và sẵn sàng trả giá cao hơn cho vàng SJC.
bài viết liên quan
- Đầu tư vàng : 3 lý do vàng là tài sàn hấp dẫn trong mọi thời đại
- Đầu tư hàng hoá: Loại hàng hóa phái sinh phổ biến hiện này
- Chế độ bản vị vàng là gì? Lịch sử và cách hoạt động Gold Standard
Nguồn: Thebank