Thị trường forex đang ngày càng thu hút nhiều nhà giao dịch Việt Nam tham gia. Tuy nhiên, đây là một thị trường quốc tế nơi tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong giao dịch. Đối với người mới bắt đầu thường bối rối khi đối mặt với nhiều thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành. Do vậy, bài viết này sẽ tổng hợp các thuật ngữ trong forex mà người mới cần biết.
MỤC LỤC
Tại sao cần hiểu các thuật ngữ trong forex?
Khi mới tham gia thị trường forex, nhiều người dễ cảm thấy bối rối về các thuật ngữ chuyên ngành. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng các thuật ngữ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch.
- Giúp hiểu đúng cách thị trường hoạt động: Nắm rõ các thuật ngữ giúp bạn đọc hiểu tài liệu, biểu đồ và phân tích từ chuyên gia.
- Tránh nhầm lẫn: Không hiểu rõ các khái niệm cơ bản có thể khiến bạn thực hiện sai lệnh.
- Tự tin khi giao dịch: Khi nắm vững thuật ngữ, bạn sẽ có cơ sở vững chắc khi giao dịch.
⚠️Cảnh báo: Giao dịch forex qua CFD là hình thức đầu tư rủi ro cao. Nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ kiến thức và hiểu rõ cơ chế hoạt động của thị trường trước khi tham gia.
Tổng hợp các thuật ngữ trong forex
Thị trường forex có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người mới thường cảm thấy khó tiếp cận. Do vậy, chúng tôi chia các thuật ngữ theo nhóm sau đây:
- Các thuật ngữ cơ bản trong forex
- Các thuật ngữ lệnh trong giao dịch forex
- Các thuật ngữ liên quan đến phân tích kỹ thuật
- Các thuật ngữ trong quản lý vốn và rủi ro
- Các thuật ngữ liên quan đến sàn giao dịch forex
Các thuật ngữ cơ bản trong forex
- Điểm vào lệnh: Là thời điểm bạn bắt đầu thực hiện một lệnh mua hoặc bán trên thị trường.
- Điểm thoát lệnh: Là thời điểm bạn đóng lệnh giao dịch để chốt lời hoặc cắt lỗ.
- Pip: Đơn vị đo lường sự thay đổi nhỏ nhất trong tỷ giá của một cặp tiền tệ.
- Point: Đơn vị nhỏ hơn pip, dùng để đo biến động tỷ giá chính xác hơn.
- Khối lượng giao dịch (Lot): Khối lượng tiền tệ được sử dụng trong giao dịch forex. Kích thước chuẩn của 1 lot = 100.000 đồng tiền cơ sở.
- Giá Bid – Giá Ask: Giá mua (Bid) là số tiền bạn nhận khi giao dịch bán một cặp tiền tệ. Trong khi, giá bán (Ask) là số tiền bạn phải trả khi giao dịch mua một cặp tiền tệ.
- Spread: Chênh lệch giữa giá mua (Bid) và giá bán (Ask) cho một cặp tiền tệ.
- Leverage: Công cụ giúp bạn giao dịch với số tiền lớn hơn số vốn hiện có.
- Commission: Một loại khoản phí sàn thu mỗi giao dịch mở đóng lệnh.
- Swap: Phí giữ lệnh qua đêm. Chi phí này chỉ xuất hiện khi bạn giữ lệnh qua đêm.
- Nhà giao dịch (Trader): Người thực hiện các giao dịch mua bán trên thị trường forex nhằm tìm kiếm lợi nhuận.
- Cặp tiền tệ: Hai đồng tiền được giao dịch với nhau trong forex.
- Tín hiệu forex (Forex signal): Tín hiệu giúp khuyến nghị mua hoặc bán một cặp tiền tệ tại thời điểm nhất định, dựa trên phân tích thị trường.
- Copy trade: Hình thức sao chép giao dịch của một nhà giao dịch khác, giúp người mới tham gia thị trường mà không cần tự phân tích.
Các thuật ngữ lệnh trong giao dịch forex
- Long và Short: Long và Short là các vị thế giao dịch cơ bản. Long (buy) có nghĩa là mua trước bán sau với kỳ vọng giá sẽ tăng để kiếm lời. Short (sell) có nghĩa là bán trước mua sau với kỳ vọng giá sẽ giảm để kiếm lời.
- Lệnh Market (Market Order): Lệnh mua hoặc bán ngay lập tức tại giá hiện tại của thị trường.
- Lệnh chờ (Pending Order): Lệnh được đặt trước tại một mức giá nhất định, không theo giá của thị trường.
- Lệnh giới hạn (Limit Order): Lệnh mua hoặc bán ở mức giá cụ thể hoặc tốt hơn, trong đó gồm Buy Limit (mua khi giá thấp hơn) và Sell Limit (bán khi giá cao hơn).
- Lệnh dừng (Stop Order): Lệnh chờ mua hoặc bán ở mức giá kém hơn giá hiện tại, dùng để theo xu hướng, trong đó gồm Buy Stop (mua khi giá vượt lên trên) và Sell Stop (bán khi giá rơi xuống dưới).
- Lệnh chốt lời (Take Profit) và cắt lỗ (Stop Loss): Lệnh chốt lời được sử dụng để tự động đóng lệnh khi giá đạt đến mức lợi nhuận kỳ vọng của bạn. Ngược lại, lệnh cắt lỗ được đặt để giới hạn mức thua lỗ nếu thị trường đi ngược lại với dự đoán.
- Lệnh Trailing Stop: Lệnh cắt lỗ tự động nhưng linh hoạt, di chuyển theo chiều có lợi để bảo toàn lợi nhuận nếu thị trường đảo chiều và đi theo hướng bất lợi cho bạn.
Các thuật ngữ liên quan đến phân tích kỹ thuật
- Hỗ trợ và kháng cự: Dùng để xác định các vùng giá mà tại đó thị trường có khả năng đảo chiều. Hỗ trợ là vùng giá tại đó có xu hướng giảm được kỳ vọng sẽ đảo chiều tăng. Ngược lại, kháng cự là vùng giá tại đó có xu hướng tăng được kỳ vọng sẽ đảo chiều giảm.
- Time Frame: Khoảng thời gian hiển thị cho mỗi cây nến hoặc thanh giá trên biểu đồ, ví dụ: 1 phút, 1 giờ, 1 ngày.
- Candle Stick: Dạng hiển thị giá phổ biến trên biểu đồ, thể hiện rõ giá mở cửa, đóng cửa, cao nhất và thấp nhất trong một khung thời gian.
- Breakout: Hiện tượng giá vượt qua vùng hỗ trợ hoặc kháng cự mạnh.
- Trend: Hướng di chuyển chính của thị trường trong một khoảng thời gian.
- Uptrend: Xu hướng mà giá có xu hướng tăng dần theo thời gian.
- Downtrend: Xu hướng mà giá có xu hướng giảm dần theo thời gian.
- Sideway: Trạng thái thị trường đi ngang, không rõ xu hướng tăng hay giảm.
- Bear và Bull: Phản ánh hai xu hướng đối nghịch nhau. Thị trường bear (gấu) có xu hướng giảm giá, trong khi thị trường bull (bò) có xu hướng tăng giá.
Các thuật ngữ liên quan đến sàn giao dịch forex
- Sàn giao dịch forex (Forex Broker): Đây là trung gian kết nối nhà giao dịch với thị trường, cung cấp nền tảng để bạn thực hiện các lệnh mua – bán tiền tệ.
- Tài khoản giao dịch: Tài khoản mà bạn mở tại sàn forex để nạp tiền, giao dịch và quản lý các lệnh mua bán trên thị trường.
- Equity: Số tiền hiện có trong tài khoản giao dịch tại một thời điểm, tính cả lợi nhuận hoặc thua lỗ chưa nhận từ lệnh giao dịch của bạn.
- Balance: Số tiền thực có trong tài khoản giao dịch của bạn. Không tính đến lợi nhuận hoặc thua lỗ của các lệnh đang mở.
- Market Maker: Những cá nhân hoặc tổ chức đóng vai trò tính thanh khoản, tự tạo ra giá mua (bid) và giá bán (ask) trong thị trường.
- Giấy phép và cơ quan quản lý (Regulation): Giấy chứng nhận pháp lý của sàn do các tổ chức tài chính cấp như FCA, ASIC, CySEC, v.v.
Các thuật ngữ trong quản lý vốn và rủi ro
- Quản lý rủi ro (Risk Management): Việc kiểm soát rủi ro trong giao dịch.
- Tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận (Risk-to-Reward Ratio): Tỷ lệ so sánh giữa số tiền bạn có thể mất và có thể kiếm được trong một lệnh.
- Margin: Số tiền bạn cần có trong tài khoản để thực hiện giao dịch.
- Margin Call: Cảnh báo từ sàn khi số tiền trong tài khoản của bạn gần không đủ để duy trì các lệnh đang mở.
- Margin Level: Chỉ số thể hiện tỷ lệ giữa Equity và Margin, dùng để đánh giá mức độ rủi ro của tài khoản.
- Free Margin: Số tiền trong tài khoản mà bạn có thể sử dùng để mở thêm lệnh giao dịch mới.
- Stop Out: Tín hiệu cho thấy mức ký quỹ thấp tới mức sàn tự động đóng lệnh đang mở để bảo vệ tài khoản không bị âm.
- Drawdown: Mức sụt giảm vốn trong tài khoản từ đỉnh xuống đáy trong một khoảng thời gian nhất định.
Các thuật ngữ trong forex trên đây là một nền móng quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn trước khi bắt đầu hành trình đầu tư trên thị trường này.
Có thể bạn chưa biết: Nếu bạn chưa chắc mình đã hiểu rõ về forex, đừng bỏ qua bài viết chi tiết giúp bạn xây nền tảng vững chắc trước khi bắt đầu giao dịch.
Câu hỏi thường gặp
Bear Market (thị trường gấu) là thị trường có xu hướng giảm giá kéo dài, thường xảy ra khi nhà gioa dịch lo ngại về kinh tế hoặc tâm lý tiêu cực lan rộng. Trong forex, thị trường gấu cho thấy đồng tiền đang mất giá so với các đồng tiền khác.
Point là đơn vị đo nhỏ hơn pip, thường bằng 1/10 pip. Nó được dùng để đo biến động giá một cách chính xác hơn.
Lệnh giới hạn (Limit Order) là loại lệnh cho phép bạn mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở mức giá tốt hơn so với giá thị trường hiện tại. Cụ thể, bạn đặt Buy Limit khi muốn mua với giá thấp hơn giá hiện tại, hoặc Sell Limit khi muốn bán với giá cao hơn giá thị trường.