FIBO Group được xem là một trong những sàn có lịch sử lâu đời trên thị trường. Với nhiều năm hoạt động và mạng lưới toàn cầu, FIBO Group là lựa chọn đáng cân nhắc.Trong bài viết này, chúng ta sẽ đánh giá mức độ uy tín của sàn FIBO Group. Hãy cùng đánh giá các thông tin chi tiết qua bài viết dưới đây.
Tổng quan FIBO Group

FIBO Group là một trong những thương hiệu thuộc tập đoàn tài chính quốc tế FIBO Group, hoạt động trên quy mô toàn cầu. Sàn FIBO được thành lập vào năm 1998 và đã hoạt động hơn 25 năm trên thị trường. Ban đầu, công ty khởi đầu là một nhà tư vấn đầu tư trực tuyến, sau đó mở rộng sang lĩnh vực môi giới forex và CFD. Ngoài ra, FIBO Group có các văn phòng đại diện tại Shanghai và Almaty.
Sàn FIBO Group có uy tín không?
FIBO Group, Ltd. hoạt động dưới sự quản lý của Ủy ban Dịch vụ Tài chính BVI (Financial Services Commission – FSC) với số giấy phép SIBA/L/13/1063.
Các giải thưởng của sàn FIBO Group
FIBO Group đã nhận được nhiều giải thưởng trong hơn 25 năm hoạt động, thể hiện nỗ lực không ngừng hoàn thiện dịch vụ. Dưới đây là một số giải thưởng mà FIBO Group đạt được:
- Best Standard FOREX Broker do Moscow Financial Expo 2016
- Best Analytic Support Service do Forex Expo Awards 2015
- Best PAMM Service Broker do China International Online Trading Expo Awards 2014
- Best ECN Broker do Forex Expo 2014
- Best 24/7 Customer Service do Forex Expo 2013
- Best CFD Broker do Forex Expo 2011
⚠️Cảnh báo: Giao dịch forex qua CFD là hình thức đầu tư rủi ro cao. Nhà đầu tư cần tìm hiểu kỹ kiến thức và hiểu rõ cơ chế hoạt động của thị trường trước khi tham gia.
Các loại tài khoản sàn FIBO Group
Sàn FIBO Group cung cấp nhiều loại tài khoản giao dịch nhằm đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng trader, bao gồm:
1. Tài khoản MT4 Cent
MT4 Cent là loại tài khoản dành cho người mới bắt đầu hoặc muốn giao dịch với vốn nhỏ. Giao dịch được tính bằng cent thay vì USD, giúp bạn thử nghiệm chiến lược, kiểm tra robot (EA) và trải nghiệm thị trường thực mà không cần đầu tư lớn.
- Mức nạp tối thiểu: 1 cent (tương đương khoảng $0,01)
- Leverage: 1:3000
- Mức spread: Từ 0,6 pips
- Phí hoa hồng: Không
2. Tài khoản MT4 Fixed
Tài khoản MT4 Fixed cung cấp khả năng khớp lệnh tức thời với mức spread cố định, phù hợp cho giao dịch thủ công hoặc các chiến lược dài hạn. Giá được hiển thị ổn định và chính xác, giúp trader dễ dàng phân tích biểu đồ chi tiết trong mọi điều kiện thị trường.
- Mức nạp tối thiểu: $50
- Leverage: 1:200
- Mức spread: Từ 2 pips
- Phí hoa hồng: Không
3. Tài khoản MT4 NDD
MT4 NDD là loại tài khoản khớp lệnh thị trường với tốc độ thực thi nhanh, spread thả nổi thấp, phù hợp cho trader giao dịch ngắn hạn hoặc scalping.
- Mức nạp tối thiểu: $50
- Leverage: 1:400
- Mức spread: Từ 0 pips
- Phí hoa hồng: 0,003% từ giá trị giao dịch
4. Tài khoản MT4 NDD No Commission
Tài khoản MT4 NDD No Commission cho phép trader giao dịch trực tiếp với nhà cung cấp thanh khoản. Với spread siêu thấp, không phí hoa hồng, lý tưởng cho trader scalping và day trading.
- Mức nạp tối thiểu: $50
- Leverage: 1:400
- Mức spread: Từ 0,8 pips
- Phí hoa hồng: Không
5. Tài khoản cTrader NDD
cTrader NDD là loại tài khoản No Dealing Desk trên nền tảng cTrader. Tài khoản này cho phép giao dịch trực tiếp với nhà cung cấp thanh khoản toàn cầu, tối ưu cho chiến lược giao dịch trong ngày với phân tích và công cụ nâng cao.
- Mức nạp tối thiểu: $50
- Leverage: 1:400
- Mức spread: Từ 0 pips
- Phí hoa hồng: 0,003% từ giá trị giao dịch
6. Tài khoản cTrader Zero Spread
Tài khoản cTrader Zero Spread cung cấp mức spread gần như bằng 0 và sử dụng công nghệ NDD để giao dịch trực tiếp với nhà cung cấp thanh khoản. Tài khoản này dành cho trader giao dịch trong ngày và sao chép tín hiệu trên cTrader Copy.
- Mức nạp tối thiểu: $50
- Leverage: 1:1000
- Mức spread: Từ 0 pips
- Phí hoa hồng: 0,012% từ giá trị giao dịch (tối thiểu $1)
7. Tài khoản MT5 NDD
Tài khoản MT5 NDD được hỗ trợ scalping, giao dịch tự động (EA) và cung cấp công cụ độ sâu thị trường. Điều này giúp trader theo dõi biến động giá theo thời gian thực.
- Mức nạp tối thiểu: $50
- Leverage: 1:400
- Mức spread: Từ 0 pips
- Phí hoa hồng: 0,003% từ giá trị giao dịch
8. Tài khoản MT5 Cent
Tài khoản MT5 Cent dành cho trader muốn trải nghiệm tốc độ khớp lệnh cao mà không cần đầu tư vốn lờn. Tài khoản này cho phép thử nghiệm chiến lược và sử dụng các công cụ nâng cao với số vốn nhỏ.
- Mức nạp tối thiểu: 1 cent (tương đương khoảng $0,01)
- Leverage: 1:5000
- Mức spread: Từ 0,6 pips
- Phí hoa hồng: Không
Phí giao dịch sàn FIBO Group
Phí Spread
FIBO Group cung cấp mức spread thay đổi tùy theo loại tài khoản giao dịch và sản phẩm giao dịch. Dưới đây là chi tiết phí spread của từng tài khoản:
- Tài khoản MT4 NDD, cTrader NDD, cTrader Zero Spread và MT5 NDD có spread bắt đầu từ 0 pips.
- Tài khoản MT4 Fixed có spread bắt đầu từ 2 pips.
- Tài khoản MT4 Cent và MT5 Cent có spread bắt đầu từ 0,6 pips.
- Tài khoản MT4 NDD No Commission có spread bắt đầu từ 0,8 pips.
Lưu ý: Đây chỉ là mức spread khởi điểm trong điều kiện thị trường lý tưởng. Mức spread thực tế có thể thay đổi tùy theo biến động giá, thanh khoản và thời điểm giao dịch.
Phí Hoa hồng
Phí hoa hồng được áp dụng cho tài khoản MT4 NDD, cTrader NDD, cTrader Zero Spread và MT5 NDD. Trong khi các loại tài khoản khác không mất phí hoa hồng.
Đòn bẩy sàn FIBO Group
Mức đòn bẩy tối đa tại FIBO Group cho từng loại tài khoản như sau:
- Tài khoản MT4 Cent đòn bẩy lên tới 1:3000
- Tài khoản MT4 Fixed đòn bẩy tối đa 1:200
- Tài khoản MT4 NDD đòn bẩy tối đa 1:400
- Tài khoản MT4 NDD No Commission đòn bẩy tối đa 1:400
- Tài khoản cTrader NDD đòn bẩy tối đa 1:400
- Tài khoản cTrader Zero Spread đòn bẩy lên tới 1:1000
- Tài khoản MT5 NDD đòn bẩy tối đa 1:400
- Tài khoản MT5 Cent đòn bẩy lên tới 1:5000
Nhìn chung, FIBO Group cung cấp mức đòn bẩy linh hoạt tùy theo loại tài khoản và sản phẩm giao dịch. Tuy nhiên, đòn bẩy cao không chỉ khuếch đại lợi nhuận mà còn gia tăng rủi ro thua lỗ. Vì vậy, trader nên lựa chọn tỷ lệ đòn bẩy phù hợp với kinh nghiệm và chiến lược của mình.
Các sản phẩm giao dịch sàn FIBO Group
Sàn FIBO hiện tại đang cung cấp các sản phẩm như sau:
- Forex: Giao dịch các cặp tiền tệ chính, phụ và ngoại lai.
- Kim loại quý: Giao dịch vàng và bạc.
- Tiền điện tử: Giao dịch các loại tiền điện tử phổ biến như Bitcoin, Ethereum, Litecoin,…
- Hợp đồng chênh lệch (CFD): Giao dịch CFD trên cổ phiếu của các công ty lớn nhất nước Mỹ, chỉ số chứng khoán, hàng hóa và năng lượng.
- Cổ phiếu Mỹ: Giao dịch cổ phiếu của các công ty hàng đầu tại Mỹ thông qua CFD.
Đánh giá của Tiền Invest, danh mục sản phẩm của FIBO Group đáp ứng tốt nhu cầu của các trader, nhưng vẫn chưa thật sự đa dạng so với nhiều sàn khác. Nếu bạn muốn giao dịch thêm các sản phẩm ngoài danh mục hiện có của FIBO, bạn có thể xem xét các sàn khác.
IUX nổi bật hơn với danh mục phong phú (tham khảo), gồm nhiều loại hàng hóa, chỉ số quốc tế, cổ phiếu hàng đầu, … nhiều hơn so với sàn FIBO Group.
Xem thêm: Đánh giá sàn IUX chi tiết nhất
Nạp và rút tiền sàn FIBO Group
Hiện tại, FIBO Group hỗ trợ khách hàng nạp và rút tiền thông qua nhiều kênh thanh toán phổ biến. Điều này giúp quá trình giao dịch diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn, bao gồm:
- Chuyển khoản ngân hàng
- Thẻ tín dụng/ghi nợ
- Ví điện tử
- Tiền điện tử
- Cổng thanh toán địa phương
Thời gian xử lý nạp và rút tiền
Dưới đây là thời gian xử lý nạp và rút tiền tại sàn FIBO Group:
Thời gian nạp tiền:
- Chuyển khoản ngân hàng: Khoảng 2–5 ngày làm việc.
- Thanh toán trực tuyến và tiền điện tử: Gần như tức thì.
Thời gian rút tiền:
- Ngân hàng: Khoảng 3–5 ngày làm việc.
- Ví điện tử: Ngay lập tức hoặc tối đa 1–2 ngày làm việc.
- Tiền điện tử: Vài phút đến vài giờ.
Nền tảng giao dịch sàn FIBO Group
Bên dưới là các nền tảng giao dịch mà FIBO Group hỗ trợ:
MetaTrader 4 (MT4)
MT4 là nền tảng giao dịch phổ biến nhất hiện nay, dễ sử dụng, hỗ trợ Expert Advisor (EA) và nhiều chỉ báo kỹ thuật. Phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn các trader chuyên nghiệp. MT4 có sẵn phiên bản dành cho máy tính, điện thoại và trình duyệt web.
MetaTrader 5 (MT5)
MetaTrader 5 là phiên bản nâng cấp của MT4. MT5 hỗ trợ nhiều loại tài sản, tốc độ xử lý nhanh hơn, báo giá chính xác và cung cấp nhiều tính năng giao dịch nâng cao giúp tối ưu chiến lược đầu tư.
cTrader
cTrader là nền tảng chuyên nghiệp với công nghệ No Dealing Desk. Nền tảng này hỗ trợ khớp lệnh nhanh, truy cập trực tiếp vào thanh khoản liên ngân hàng và cung cấp giao diện hiện đại với tính năng Depth of Market, phù hợp với các trader chuyên nghiệp.
WebTerminal
WebTerminal cho phép giao dịch trực tiếp trên trình duyệt web mà không cần cài đặt phần mềm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những trader thường xuyên di chuyển hoặc muốn truy cập nhanh vào tài khoản ở bất kỳ đâu.
Ưu và nhược điểm sàn FIBO Group
Cùng xem qua những ưu và nhược điểm của FIBO Group để đánh giá xem sàn này có thật sự phù hợp với bạn hay không.
Ưu điểm sàn FIBO Group
- Thời gian hoạt động trên thị trường lâu năm
- Nhiều loại tài khoản giao dịch cho lựa chọn
- Nền tảng giao dịch tiên tiến
- Hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ, gồm tiếng Việt
- Cung cấp đòn bẩy cao
Nhược điểm sàn FIBO Group
- Các sản phẩm giao dịch hạn chế so với sàn khác
- Có phí rút tiền
- Chỉ hỗ trợ khách hàng 24/5
- Thời gian xử lý nạp và rút tiền lâu
Dịch vụ chăm sóc khách hàng sàn FIBO Group
Sàn FIBO Group cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Việt. Điều này giúp trader Việt dễ dàng trao đổi và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.
Đội ngũ hỗ trợ hoạt động 24/5 từ thứ Hai đến thứ Sáu, luôn sẵn sàng hỗ trợ khi khách hàng cần. Khi cần giải đáp thắc mắc hoặc xử lý khiếu nại, bạn có thể liên hệ đội ngũ hỗ trợ của FIBO Group thông qua các kênh sau:
- Số điện thoại: +44 (845) 09-50-118
- Trò chuyện trực tiếp (Live Chat): trên trang web
FIBO Group là một trong những sàn giao dịch forex và CFD lâu đời. Sàn được nhiều trader đánh giá cao nhờ nền tảng ổn định. Tuy nhiên, sàn vẫn tồn tại một số hạn chế mà trader nên cân nhắc trước khi mở tài khoản. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về FIBO Group.
Nếu bạn muốn tìm sàn forex khác, chúng tôi đã tổng hợp các sàn forex phổ biến trên thị trường để giúp dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định.
Câu hỏi thường gặp
FIBO Group, Ltd. được đăng ký tại Quần đảo British Virgin Islands (BVI) và chịu sự quản lý của Ủy ban Dịch vụ Tài chính BVI (FSC) với giấy phép SIBA/L/13/1063.
FIBO Group hiện chấp nhận khách hàng Việt Nam, hỗ trợ giao diện tiếng Việt và có kênh hỗ trợ cho người dùng Việt. Tuy nhiên, chất lượng hỗ trợ có thể phụ thuộc vào thời gian và kênh liên hệ.
Sàn FIBO Group yêu cầu mức nạp tối thiểu là $50.
Thời gian rút tiền tại FIBO Group phụ thuộc vào phương thức thanh toán. Thông thường, rút tiền về tài khoản ngân hàng mất khoảng 3–5 ngày làm việc. Trong khi rút tiền qua ví điện tử hoặc tiền điện tử có thể được xử lý trong vài phút đến vài giờ.



















