Trong thế giới kinh tế đa dạng và phát triển, có nhiều đồng tiền tệ được công nhận với giá trị cao. Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong giao dịch và hoạt động kinh tế quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về 10 đồng tiền tệ mạnh mẽ trên thế giới. Cùng xem xét danh sách này để hiểu thêm đồng tiền là gì? Những đồng tiền tệ mạnh mẽ và có ảnh hưởng trong nền kinh tế toàn cầu.
Mục lục
Đồng tiền là gì?
Đồng tiền là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Tóm lại, đó là tiền ở dạng tiền giấy và tiền xu, thường do chính phủ phát hành. Nó thường được chấp nhận theo mệnh giá như một phương thức thanh toán.
Tiền tệ là phương tiện trao đổi chính trong thế giới hiện đại, từ lâu đã thay thế hàng đổi hàng như một phương tiện giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
Sức mạnh đồng tiền là gì?
Sức mạnh của một loại tiền tệ được xác định bởi sự tương tác của nhiều yếu tố địa phương và quốc tế như cung và cầu trong thị trường hối đoái; lãi suất của ngân hàng trung ương; lạm phát và tăng trưởng kinh tế trong nước; và cán cân thương mại của đất nước. Cân nhắc tất cả các yếu tố, sức mạnh tiền tệ có thể được đánh giá theo ba khía cạnh:
- Giá trị: Sức mua tương đối đối với hàng hóa và dịch vụ so với ngoại tệ.
- Tiện ích: Tính phù hợp như một công cụ định giá. Và trao đổi tài chính trong các nền kinh tế nước ngoài.
- Dự trữ: Khả năng chấp nhận trong thương mại quốc tế, thúc đẩy ngân hàng trung ương nước ngoài duy trì dự trữ.
Điều gì làm đồng tiền mạnh mẽ?
Giá trị tiền tệ được xác định bởi cung và cầu. Nhu cầu gia tăng đánh giá cao giá trị tiền tệ, trong khi nguồn cung tăng có thể làm giảm giá trị của tiền tệ.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một loại tiền tệ. Do đó ảnh hưởng đến sức mạnh của nó, từ sự ổn định kinh tế và chính trị, đến thương mại, lạm phát và tăng trưởng. Sau đây chúng ta sẽ xem xét một số yếu tố này.
- Sức mạnh kinh tế: Một đồng tiền mạnh thường tương quan với một nền kinh tế quốc gia mạnh. Một quốc gia có nền kinh tế phát triển và ổn định sẽ dễ thu hút đầu tư nước ngoài hơn. Đổi lại, điều này có thể giúp tăng nhu cầu và giá trị đồng tiền của đất nước.
- Ổn định chính trị: Một chính phủ mạnh với nền pháp trị vững chắc và các chính sách kinh tế tốt. Tất cả đều giúp củng cố các chính sách kinh tế và thu hút đầu tư. Từ đó tạo ra một đồng tiền mạnh.
- Thâm hụt thương mại: Thâm hụt thương mại có nghĩa là một quốc gia có xu hướng nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu cho phép họ mua nhiều hơn bán. Tiêu dùng nhiều hơn những gì bạn sản xuất có thể ảnh hưởng đến sức mạnh của đồng tiền của một quốc gia bằng cách giúp tăng hoạt động và nâng cao mức sống.
Danh sách các đồng tiền mạnh mẽ
Hãy xem xét các loại đồng tiền mạnh mẽ có giá trị nhất trong lịch sử trên thế giới.
1. Kuwaiti dinar (KWD)
Hầu hết mọi người biết đến Kuwait do Chiến tranh vùng Vịnh năm 1990. Nhưng đây cũng là nơi có đồng tiền có giá trị nhất thế giới. Đồng dinar của Kuwait vẫn là đồng tiền cao nhất trên thế giới, chủ yếu là do nền kinh tế ổn định của Kuwait.
Đồng dinar được thành lập vào năm 1960. Nhu cầu đối với đồng KWD là rất cao do nền kinh tế Kuwait phụ thuộc vào dầu mỏ và hoạt động xuất khẩu dầu của nước này đã củng cố đồng tiền của nước này.
2. Bahrain dinar (BHD)
Năm 1965, đồng dinar đã thay thế đồng rupee vùng Vịnh. Vào năm 1980, đồng dinar được gắn với quyền rút vốn đặc biệt của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Tỷ giá USD cố định là 0,376 dinar = 1 USD.
Cơ quan Bahrain trở thành ngân hàng trung ương của đất nước vào năm 2006. Sau đó vào năm 2008, cơ quan này đã tung ra một nhóm tiền giấy mới phản ánh bối cảnh đang thay đổi của đất nước.
Đồng dinar của Bahrain được chốt bằng USD và đã có từ năm 1980. Điều này chắc chắn đã góp phần vào sức mạnh của đồng tiền này. Bất chấp vị thế chủ đạo của đồng đô la Mỹ và nó là một trong những đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới, đồng dinar của Kuwait cũng nắm giữ một số ưu thế.
3. Omani rial (OMR)
Đồng rial của Oman lần đầu tiên được gọi là Saidi rial và trong lịch sử có giá trị tương đương với bảng Anh. Năm 1970, Qaboos bin Said tổ chức một cuộc đảo chính thành công và phế truất cha mình để trở thành Quốc vương của Omaha. Sultan mới đã đổi tên Vương quốc Hồi giáo Muscat và Oman thành Vương quốc Hồi giáo Oman và đồng rial Saidi được đổi tên thành rial Oman.
Sức mạnh của Oman đến từ thực tế là nó được cố định với USD ở một tỷ giá cố định. Điều này giữ cho đồng rial của Oman ổn định.
4. Jordanian dinar (JOD)
Nó bắt đầu lưu hành vào năm 1949 ở Jordan. Ngân hàng trung ương Jordan được thành lập vào năm 1964 và loạt tiền giấy đầu tiên được phát hành với các mệnh giá 0,5, 1, 5 và 10 dinar. Đồng dinar mạnh mẽ vì nó được đặt ở tỷ giá hối đoái cố định và được chốt bằng USD. Nó trái ngược với việc phụ thuộc vào nền kinh tế Jordan.
5. British pound (GBP)
Bảng Anh (tiếng Anh: pound) là đồng tiền có giá trị thứ năm trên thế giới. Đó là đồng tiền lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng.
Theo dữ liệu năm 2019 từ Ngân hàng Thanh toán Quốc tế, đồng bảng Anh là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ tư trên toàn cầu và chiếm 12,8% giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối.
Nó cũng là một phần của một trong những cặp tiền tệ phổ biến nhất – còn được gọi là cable. Cable là biệt hiệu được đặt cho cặp tiền tệ GBP/USD. Nó là đại diện cho đồng bảng Anh so với đồng đô la Mỹ.
6. Gibraltar pound (GIP)
Đồng real Tây Ban Nha ‘real de plata’ là tiền tệ của Gibraltar cho đến năm 1825. Năm 1872, đồng peseta của Tây Ban Nha trở thành tiền tệ chính thức nhưng cuộc chiến tranh Tây Ban Nha ở Mỹ năm 1896 đã khiến nó bị loại bỏ. Vì vậy đồng bảng Gibraltar đã được giới thiệu.
Đồng bảng Gibraltar được biết đến với sự ổn định do tỷ giá hối đoái cố định với đồng bảng Anh theo mệnh giá. GIP cũng được hưởng lợi từ chính sách tài khóa hợp lý và sự hỗ trợ của chính phủ Anh giúp duy trì sự ổn định của nó.
7. Cayman dollar (CI$)
Đồng đô la Cayman là tiền tệ quốc gia ở Quần đảo Cayman, nằm ở phía nam Cuba. Quần đảo Cayman được tạo thành từ ba hòn đảo lớn – Grand Cayman, Little Cayman và Cayman Brac.
Quần đảo được công nhận là một trong những thiên đường thuế tuyệt vời. Nó là nơi lý tưởng cho các công ty quốc tế vì họ không áp thuế thu nhập doanh nghiệp. Điều này giúp đồng đô la Cayman duy trì sức mạnh của nó, cùng với việc được neo vào đồng đô la Mỹ.
8. Swiss franc (CHF)
Thụy Sĩ được biết đến với tính trung lập của họ. Thụy Sĩ cũng nổi tiếng với đồng franc Thụy Sĩ, được sử dụng trên khắp Thụy Sĩ và Liechtenstein. Thụy Sĩ là một quốc gia rất ổn định và giàu có. Đồng thời đóng vai trò là thiên đường cho các nhà đầu tư trong thời kỳ bất ổn kinh tế và chính trị.
CHF được giao dịch nhiều thứ bảy trên thế giới. Hơn nữa mức nợ thấp cũng như chính sách tiền tệ nghiêm ngặt khiến nó trở thành một loại tiền tệ phổ biến để giao dịch.
9. Euro (EUR)
Đồng euro là một loại tiền tệ tương đối mới, đặc biệt là so với bảng Anh và đô la, chỉ mới ra đời vào năm 1999.
Tiền tệ được sử dụng trên 20 quốc gia ở Châu Âu được gọi là Eurozone. Bao gồm Pháp, Đức và Tây Ban Nha. Đồng euro là tiền dự trữ thứ hai trên thế giới và được giao dịch nhiều thứ hai trên toàn cầu sau USD.
Cặp EUR/USD có biệt danh là ‘Fiber’ và là cặp ngoại hối được giao dịch nhiều nhất trên thế giới.
10. US dollar (USD)
Đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ của thế giới kể từ những năm 1940. Nó vẫn là đồng tiền thống trị vì nhiều lý do. Trong số đó có khả năng phục hồi của Mỹ với tư cách là một lục địa và được xếp hạng là nhà sản xuất dầu lớn nhất thế giới.
USD được nắm giữ bởi hầu hết các ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại trên toàn thế giới và chiếm hơn 88% giao dịch toàn cầu hàng ngày.
Các loại tiền tệ hàng đầu là loại tiền tệ mà hầu hết mọi người sẽ cho là phù hợp với một số nền kinh tế mạnh nhất thế giới, ví dụ như đồng đô la Mỹ, đồng euro và đồng yên Nhật. Tuy nhiên đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới hiện nay có thể không phải là đồng tiền mà hầu hết mọi người nghĩ.
Đồng dinar của Kuwait là đồng tiền mạnh nhất thế giới được củng cố bởi nền kinh tế mạnh và đang phát triển, một phần nhờ vào trữ lượng dầu mỏ dồi dào của đất nước.
Câu hỏi thường gặp
Đồng tiền là phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Tóm lại, đó là tiền ở dạng tiền giấy và tiền xu, thường do chính phủ phát hành và thường được chấp nhận theo mệnh giá như một phương thức thanh toán.
Sức mạnh của một loại tiền tệ được xác định bởi sự tương tác của nhiều yếu tố địa phương và quốc tế như cung và cầu trong thị trường hối đoái; lãi suất của ngân hàng trung ương; lạm phát và tăng trưởng kinh tế trong nước; và cán cân thương mại của đất nước.
Giá trị tiền tệ được xác định bởi cung và cầu. Nhu cầu gia tăng đánh giá cao giá trị tiền tệ, trong khi nguồn cung tăng có thể làm giảm giá trị của tiền tệ.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một loại tiền tệ. Do đó ảnh hưởng đến sức mạnh của nó, từ sự ổn định kinh tế và chính trị, đến thương mại, lạm phát và tăng trưởng.
bài viết liên quan
- Cặp tiền tệ chính trong thị trường Forex
- Thuật ngữ Forex mà trader nên biết khi giao dịch Forex
- 12 Thói quen của Traders Forex thành công
Nguồn: Capital