Lãi suất vay ngân hàng là một chủ đề quan trọng mà bất kỳ ai có ý định vay vốn cần phải hiểu rõ. Việc vay ngân hàng có thể giúp cá nhân và doanh nghiệp đạt được nhiều mục tiêu tài chính. Trong đó từ việc mua nhà, mua xe đến việc mở rộng doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất cần quan tâm khi vay vốn ngân hàng là lãi suất cho vay. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ hơn về lãi suất vay ngân hàng là gì? Cách tính lãi suất vay ngân hàng, cũng như tình hình lãi suất hiện nay tại các ngân hàng khác nhau. Hãy cùng khám phá để có cái nhìn sâu sắc hơn trong bài viết hôm nay.
Mục lục
Lãi suất vay ngân hàng là gì?
Khi bạn vay ngân hàng, số tiền vay sẽ được ngân hàng áp dụng một mức lãi suất nhất định. Đó là lãi suất vay ngân hàng. Lãi suất ngân hàng là mức phần trăm mà người vay phải trả thêm cho ngân hàng dựa trên số tiền gốc mà họ vay. Đây là cách mà ngân hàng kiếm được lợi nhuận từ việc cho vay. Và cũng là chi phí mà người vay phải trả để sử dụng số tiền đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Lãi suất có thể được chia thành hai hình thức vay phổ biến hiện nay là:
- Vay tín chấp: Đây là hình thức vay không cần tài sản đảm bảo hoặc bảo lãnh. Nó dựa hoàn toàn trên uy tín của người vay.
- Vay thế chấp: Đây là hình thức vay tiền có tài sản đảm bảo mới được vay mà trong thời gian vay. Khách hàng phải còn quyền sở hữu với tài sản đó. Loại này sẽ được chia thành các mức lãi suất khác nhau tùy theo mục đích vay vốn như lãi vay thế chấp mua bất động sản, xe ô tô và tiêu dùng.
Lãi suất ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến người vay, mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu. Mức lãi suất thấp có thể kích thích đầu tư và tiêu dùng. Trong khi lãi suất cao có thể làm giảm điều này. Hiểu rõ lãi suất ngân hàng là điều cơ bản để có thể quản lý tài chính cá nhân và doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Các loại lãi suất vay ngân hàng
Hiện nay các loại lãi suất vay vốn ngân hàng đang được chia thành 3 loại phổ biến. Mỗi sản phẩm tín dụng sẽ áp dụng một loại lãi suất khác nhau.
- Lãi suất cố định: Là lãi suất không đổi trong suốt thời gian khoản vay. Dựa trên một khoản thời gian cụ thể được thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng. Loại lãi này thường áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn.
- Lãi suất thả nổi: Loại bày được hiểu là loại lãi bị điều chỉnh, dựa trên các chỉ số như lãi suất tiền gửi của ngân hàng, lãi suất cho vay của Ngân hàng Nhà nước, hoặc các chỉ số thị trường tài chính.
- Lãi suất hỗn hợp: Đây là loại lãi suất kết hợp giữa cố định và thả nổi. Trong đó lãi suất cố định được áp dụng trong một khoảng thời gian đã thỏa thuận, sau đó lãi suất thả nổi sẽ được áp dụng.
Cách tính lãi suất vay ngân hàng hiện nay
Tính lãi suất vay ngân hàng là một quá trình quan trọng giúp bạn hiểu rõ số tiền lãi cần phải trả, và biết được kế hoạch trả nợ. Dưới đây là cách tính lãi suất vay ngân hàng hiện nay:
Cách tính lãi suất vay theo dư nợ gốc
Với cách tính này tiền lãi của mỗi kỳ trả lãi sẽ bằng nhau trong toàn bộ quá trình vay và được tính theo số tiền gốc ban đầu.
Ví dụ: Nếu bạn vay 300 triệu VNĐ với kỳ hạn 12 tháng với mức lãi suất là 12%/năm, thì:
- Số tiền gốc phải trả ngân hàng hàng tháng là: 300 triệu/12 tháng = 25.000.000 đồng
- Số lãi phải trả ngân hàng hàng tháng là: (300 triệu x 12%)/12 tháng = 3.000.000 đồng
- Số tiền phải trả hàng tháng là 28.000.000 đồng
Cách tính lãi suất vay theo số dư nợ giảm dần
Trường hợp tính lãi suất vay theo số dư nợ giảm dần thì dựa trên số tiền thực tế còn nợ sau khi đã trừ đi phần nợ gốc người vay đã trả trong những tháng trước đó. Số dư nợ giảm dần thì tiền lãi mà người vay phải trả cũng sẽ giảm dần. Công thức tính, cụ thể như sau:
Ví dụ: Nếu bạn vay 300 triệu đồng thời hạn trong 12 tháng với mức lãi suất 12%/năm, thì:
- Số tiền gốc trả hàng tháng = 300 triệu/12 tháng = 25.000.000 đồng
- Số tiền lãi tháng đầu = (300 triệu x 12%)/12 tháng = 3.000.000 đồng. Tổng số tiền phải trả tháng đầu là 25 triệu + 3 triệu = 28.000.000 đồng.
- Số tiền lãi tháng thứ 2 = (300 triệu – 25 triệu) x 12%/12 tháng = 2.750.000 đồng. Tổng tiền phải trả tháng thứ 2 là 25 triệu + 2.750.000 = 27.750.000 đồng.
- Số tiền lãi tháng thứ 3 = (275 triệu – 25 triệu) x 12%/12 tháng = 2.500.000 đồng. Tổng tiền phải trả tháng thứ 3 là 25 triệu + 2,5 triệu = 27.500.000 đồng.
Các tháng tiếp theo tính tương tự như vậy cho đến khi trả hết nợ.
Cách tính lãi suất vay ngân hàng trên điện thoại và máy tính
Ngoài cách tự mình tính toán theo các công thức bên trên, thì bạn có thể dùng các công cụ hỗ trợ. Hiện nay, có rất nhiều công cụ hỗ trợ tính lãi suất cả trên điện thoại và máy tính.
- Trên điện thoại: Bạn chỉ cần truy cập vào “Google Play” hoặc “App Store” trên điện thoại. Sau đó, hãy tìm kiếm “tính lãi suất vay ngân hàng” và chọn ứng dụng thích hợp. Các ứng dụng đều có hướng dẫn chi tiết để bạn dễ dàng tính toán lãi suất.
- Trên máy tính: Các ngân hàng đều có công cụ tính lãi suất riêng. Bạn chỉ cần truy cập vào website của ngân hàng, nhập thông tin và tính kết quả.
Những lưu ý khi vay ngân hàng
Dưới đây là những điều cần lưu ý khi vay ngân hàng mà bạn cần phải biết để bảo quyền lợi cho mình khi tiến hành vay tại ngân hàng.
Tìm hiểu về mức lãi suất
Trước khi vay, hãy đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ mức lãi suất, hạn mức vay và thời gian vay. Bởi vì mỗi hợp đồng vay sẽ có những điều này khác nhau.
- Lãi suất vay: Đây là mức lãi suất được ban hành phụ thuộc vào chính sách của các ngân hàng.
- Số tiền vay (Hạn mức vay): Số này sẽ phụ thuộc theo nhu cầu của khách hàng và phê duyệt của ngân hàng.
- Thời gian vay: Khách hàng cần cân nhắc đến thời gian vay bời nó ảnh hưởng đến số tiền thanh toán hàng tháng.
Kiểm tra rõ điều khoản điều kiện
Đọc kỹ hợp đồng vay và các điều khoản điều kiện để đảm bảo rằng mọi thứ đều đúng như đã thỏa thuận. Đặc biệt là lãi suất, thời hạn vay và số tiền vay. Nếu có bất cứ thắc mắc thì bạn nên hỏi nhân viên ngân hàng ngay để được giải thích rõ ràng và cặn kẽ nhất.
Yêu cầu nhận lại các hồ sơ từ phía ngân hàng
Sau khi hoàn thành quá trình vay, khách hàng nên yêu cầu nhận lại tất cả các hồ sơ mà khách hàng đã ký kết từ phía ngân hàng. Điều này giúp bạn bảo vệ quyền lợi cho mình trong trường hợp xảy ra tranh chấp xảy ra.
Luôn giữ liên lạc với ngân hàng
Trong suốt quá trình vay, luôn giữ liên lạc với ngân hàng để cập nhật thông tin và giải quyết bất kỳ vấn đề nào có thể xảy ra. Thông thường mỗi ngân hàng đều có hệ thống nhắc nợ như: email, tin nhắn điện thoại, gọi điện thoại trực tiếp, v.v. Bạn có thể đăng ký dịch vụ này để đảm bảo không bỏ lỡ bất cứ thông tin nhắc nợ nào của ngân hàng.
Lãi suất vay ngân hàng hiện nay 2023
Dưới đây, chúng ta sẽ xem xét lãi suất của hai nhóm ngân hàng chính:
Nhóm ngân hàng Nhà nước
Ngân hàng Nhà nước là cơ quan của Chính phủ, ngân hàng nhà nước có chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ và hoạt động ngân hàng. Sau đây là bảng lãi suất cho vay của các ngân hàng Nhà nước hàng đầu hiện nay tại Việt Nam:
Ngân hàng | Lãi suất cho vay (%/năm) | |
Vay tín chấp | Vay thế chấp | |
Agribank | 10,0%- 13,0% | 7,6% – 9,1% |
GP Bank | 8.3% – 9.3% | 5,5% – 6,25% |
CB Bank | Từ 7,5% | |
Oceanbank | 11,0%- 15,0% | 5,99% – 7,5% |
BIDV | 13,50% | 7,80% |
Vietinbank | 9,60% | 8,50% |
Vietcombank | 15% | 7,70% |
Nhóm ngân hàng tư nhân
Ngân hàng tư nhân được thành lập từ các tổ chức và góp vốn hoàn toàn từ tư nhân. Nhưng vẫn dưới sự quản lý của ngân hàng Nhà nước. Sau đây là bảng cập nhật lãi suất cho vay hiện nay của top ngân hàng tư nhân tại Việt Nam:
Ngân hàng | Lãi suất cho vay (%/năm) | |
Vay tín chấp | Vay thế chấp | |
Techcombank | 13,78%- 16,00% | 7,49% |
VPBank | 16,0% | 6,9% |
ACB | 17.9% | 9,0% |
TPBank | 10,8% đến 17% | 6,4% |
HDBank | 24% | 6,8% |
Sacombank | 9,6% | 8,5% |
VIB | 17% | 8,3% |
SHB | 15% | 8,5% |
OCB | 21% | 5,99% |
MSB | 9.6% – 15.6% | 5,99% |
Trong bài viết này, chúng tôi đã đề cập đến lãi suất vay ngân hàng là gì, cách tính lãi suất vay ngân hàng hiện nay. Ngoài ra còn có thông tin về lãi suất cho vay ngân hàng hiện nay của top ngân hàng Việt Nam là bao nhiêu. Những nội dung trên giúp bạn hơn về trách nhiệm của mình khi vay ngân hàng. Việc vay vốn là một quyết định quan trọng, vì vậy hãy cân nhắc kỹ và chuẩn bị cẩn thận để quá trình vay diễn ra thuận lợi.
Câu hỏi thường gặp
Khi bạn vay ngân hàng, số tiền vay sẽ được ngân hàng áp dụng một mức lãi suất nhất định. Đó là lãi suất vay ngân hàng. Lãi suất ngân hàng là mức phần trăm mà người vay phải trả thêm cho ngân hàng dựa trên số tiền gốc mà họ vay.
Hiện nay các loại lãi suất vay vốn ngân hàng đang được chia thành 3 loại phổ biến. Mỗi sản phẩm tín dụng sẽ áp dụng một loại lãi suất khác nhau.
+ Lãi suất cố định: Là lãi suất không đổi trong suốt thời gian khoản vay.
+ Lãi suất thả nổi: Loại bày được hiểu là loại lãi bị điều chỉnh.
+ Lãi suất hỗn hợp: Đây là loại lãi suất kết hợp giữa cố định và thả nổi.
Tiền lãi hàng tháng = Dư nợ gốc x Lãi suất vay/Thời gian vay.
bài viết liên quan
- Các hình thức vay vốn ngân hàng: Điều kiện và thủ tục vay vốn ngân hàng
- Các ngân hàng nhà nước hàng đầu tại Việt Nam
- Vay tín chấp là gì? Làm thế nào để có thể vay tín chấp đơn giản
Nguồn: Cellphones