Tien InvestTien Invest
    Facebook Twitter Instagram
    Tien InvestTien Invest
    • Trang chủ
    • Giáo dục
      • Tiền điện tử
      • Chứng khoán
      • Ngoại hối
      • Hàng hoá
      • Nền kinh tế
      • Đầu tư
      • Công nghệ
      • Kế hoạch nghề nghiệp
    • Tài chính
      • Thẻ tín dụng
      • Ngân hàng
      • Bảo hiểm
      • Kế hoạch nghỉ hưu
      • Thuế
      • Nhà môi giới
      • Quy định
      • Quỹ
    • Bài đánh giá
      • Nhà môi giới phổ biến
      • Gửi tiết kiệm phổ biến
      • Bảo hiểm phổ biến
      • Thẻ tín dụng phổ biến
      • Chứng khoán phổ biến
      • Khoản cho vay phổ biến
    • Về TiềnInvest
    Tien InvestTien Invest
    Home » APR và APY là gì? Sự khác biệt giữa APR và APY

    APR và APY là gì? Sự khác biệt giữa APR và APY

    25 Tháng 1 2024Updated:23 Tháng 8 2024 Giáo dục 8 Mins Read3 Views
    apy và apr là gì

    Dù bạn đang muốn đầu tư tiền vào một tài khoản có lãi như tài khoản tiền mặt sinh lời cao hoặc Chứng chỉ tiền gửi hoặc nộp đơn vay tín dụng thì việc hiểu rõ thuật ngữ apy và apr là gì là rất quan trọng. Mặc dù hai thuật ngữ này nghe có vẻ tương tự và đều được sử dụng để đo lường lãi suất, nhưng chúng lại khác nhau. Bài viết này giải thích ý nghĩa của apy và apr là gì và chi tiết cách tính lãi suất. Hãy đọc tiếp trog bài viết này để biết thêm thông tin.

    MỤC LỤC

    Bảng nội dung

    • Apy và apr là gì?
      • Apy là gì?
      • Apr là gì?
    • Ví dụ apy và apr là gì?
    • Phương pháp xác định APR và APY
      • Công thức tính APR
      • Công thức tính APY
    • Sự khác biệt giữa apy và apr là gì?
    • Cái nào tốt hơn: Apy và apr
    • Câu hỏi thường gặp

    Apy và apr là gì?

    Apy là gì?

    APY (Annual Percentage Yield) là một chỉ số để tính mức lãi suất bạn sẽ thu được hàng năm. Được tính qua việc đầu tư vào chứng chỉ tiền gửi, tài khoản thị trường tiền tệ hay tài khoản tiết kiệm. Cũng giống như APR, các quy định của luật liên bang buộc các ngân hàng và tổ chức tài chính phải công khai APY. Công khai để giúp khách hàng có thể so sánh và lựa chọn nơi cung cấp APY hấp dẫn nhất. 

    APY tính toán cả sự tác động của lãi suất kép lên tỷ lệ lãi suất trong một năm. Lãi suất kép giúp số tiền của bạn phát triển nhanh chóng và bạn sẽ thu được nhiều lợi nhuận hơn khi lãi suất được tính kép một cách thường xuyên. Cách đơn giản nhất để tính toán lợi nhuận tiềm năng từ APY là sử dụng một máy tính lãi suất kép trực tuyến.

    Apr là gì?

    APR (Annual Percentage Rate), hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận hàng năm. APR là tổng của lãi suất mà bạn phải nộp cho các loại vay. Các khoản vay như thẻ tín dụng hoặc vay mượn khác, bao gồm cả các loại phí phát sinh. APR cung cấp cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về tổng số tiền bạn cần trả trong vòng một năm, so với việc chỉ tính lãi suất đơn, do nó tính cả phí phát sinh. Luật liên bang yêu cầu các nhà cho vay phải công bố APR của họ với người tiêu dùng. Để giúp họ so sánh các mức lãi suất và tìm kiếm các khoản vay.

    Ví dụ, khi xét đến APR của khoản vay thế chấp, bao gồm:

    • Lãi suất
    • Điểm lãi suất (giảm lãi suất đổi lấy phí trả trước)
    • Phí của môi giới thế chấp
    • Các khoản phí và chi phí liên quan đến vay khác

    Tuy nhiên, APR không phản ánh việc tính lãi suất kép trong trường hợp bạn chưa thanh toán số tiền đã vay. Một cách đơn giản để hiểu lãi suất kép là việc bạn phải trả hoặc nhận lãi trên số lãi đã tích lũy trước đó. Số này sau đó được cộng dồn vào tổng số tiền gốc ban đầu của khoản vay hoặc tiền gửi.

    Ví dụ apy và apr là gì?

    Bạn vay một khoản vay cá nhân một khoản 5.000 đô la với lãi suất APR là 5% cho một thời gian ngắn. Lãi suất tính kép hàng tháng, nhưng bạn liên tục trả nợ gốc với các khoản thanh toán đều đặn. Chia thành 12 khoản thanh toán, mỗi tháng bạn trả khoảng 428.04 đô la. Trong một năm, bạn sẽ trả 136.45 đô la tiền lãi.

    Ngược lại, nếu bạn gửi 5.000 đô la vào một Chứng chỉ tiền gửi (CD). Trong 12 tháng với lãi suất APY 5%. Lãi suất cũng tính kép hàng tháng. Cuối năm, bạn sẽ kiếm được 255.81 đô la nếu bạn không rút bất kỳ số tiền nào từ CD trong năm đó.

    Lợi nhuận lãi suất từ CD cao hơn bởi vì số tiền của bạn tăng trưởng hàng tháng, và bạn không rút bất kỳ số tiền nào ra. Với khoản vay, bạn đang giảm số tiền gốc và lãi suất mà lãi suất tính trên, mặc dù lãi suất vẫn đang tính kép.

    Phương pháp xác định APR và APY

    Cách tốt nhất để hiểu cách APR và APY ảnh hưởng đến quyết định đầu tư hoặc cho vay của bạn là biết phương pháp xác định cả hai chỉ số này. Dưới đây là công thức APR và APY. 

    Công thức tính APR

    apy và apr là gì

    Trong đó:

    P: Khoản đầu tư ban đầu

    n: Số ngày của kỳ

    Công thức tính APY

    apy và apr là gì

    Trong đó:

    r: Lãi suất

    n: Thời gian lãi kép (thường tính theo 12 tháng).

    Sự khác biệt giữa apy và apr là gì?

    APR và APY đều là những chỉ số liên quan đến việc đo lường lãi suất. Cả hai thường được trình bày dưới hình thức tỷ lệ phần trăm bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính. Mặc dù hai tỷ lệ này nghe có vẻ tương tự, nhưng chúng có những điểm khác biệt đáng chú ý.

    • Mục tiêu: Một trong những điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa APY và APR là mục tiêu. APY là số lãi mà nhà đầu tư kiếm được mỗi năm, còn APR là số lãi mà người vay phải trả hàng năm để nhận được khoản vay.
    • Các loại phí: APR có thể tính toán các loại phí như phí hàng năm, chi phí pháp lý. Trong khi APY chỉ xác định dựa trên chu kỳ lãi suất kép và không tính các loại phí tài khoản.
    • Phương pháp tính lãi: APR sử dụng phương pháp lãi suất đơn, trong khi APY áp dụng phương pháp lãi suất kép. Đây là một điểm khác biệt quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng khoản vay hoặc tài khoản tín dụng.
    • Cách thức so sánh: Cách so sánh giữa APR và APY cũng hoàn toàn khác nhau. Bởi vì APR đại diện cho số lãi bạn phải trả cho khoản vay, tỷ lệ APR thấp thường tốt hơn. Ngược lại, APY đại diện cho số lãi bạn kiếm được hàng năm. Do đó, tỷ lệ APY cao thường tốt hơn.

    Cái nào tốt hơn: Apy và apr

    APR và APY đều có ích, nhưng việc nói rằng cái nào tốt hơn thì không thực sự phù hợp.

    APY giúp bạn biết được bạn có thể kiếm được bao nhiêu trong một năm từ một tài khoản tiết kiệm hoặc Chứng chỉ tiền gửi. APR giúp bạn ước lượng xem bạn có thể phải trả bao nhiêu cho một khoản vay mua nhà, vay mua xe, vay cá nhân hoặc thẻ tín dụng.


    Tóm lại, APR và APY là hai khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính. Cả hai chỉ số đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân của bạn. Khi lãi suất tính kép càng thường xuyên, sự chênh lệch giữa APR và APY càng lớn. Dù bạn đang tìm kiếm khoản vay, đăng ký thẻ tín dụng, hay muốn có tỷ lệ lãi suất cao nhất cho tài khoản tiết kiệm, hãy lưu ý đến các tỷ lệ lãi suất được báo giá khác nhau. Hiểu rõ APR và APY là gì sẽ giúp bạn dễ dàng tính lãi suất trong lĩnh vực đầu tư. Hy vọng qua những chia sẻ trong bài viết mang tới nhiều thông tin bổ ích

    Câu hỏi thường gặp

    APY là gì?

    APY (Annual Percentage Yield) là một chỉ số để tính mức lãi suất bạn sẽ thu được hàng năm. Được tính qua việc đầu tư vào Chứng chỉ tiền gửi, tài khoản thị trường tiền tệ, hay tài khoản tiết kiệm. 

    APR là gì?

    APR (Annual Percentage Rate), hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận hàng năm. APR là tổng của lãi suất mà bạn phải nộp cho các loại vay như thẻ tín dụng hoặc vay mượn khác, bao gồm cả các loại phí phát sinh. 

    Công thức tính APR và APY là gì?

    + APR được tính toán bằng công thức: APR = [(Phí + Lợi nhuận) ÷ P] ÷ n × 365 × 100
    + APY được tính toán bằng công thức: APY = (1 + r/n)^n – 1

    bài viết liên quan

    • Hiểu báo cáo tài chính: Báo cáo tài chính gồm những gì?
    • Chi phí sử dụng vốn là gì? Đặc điểm và cách tính Cost of Capital
    • IRR là gì? Hướng dẫn cách tính chỉ số IRR chi tiết

    Nguồn: Investopedia

    Đầu tư

    Bài viết liên quan

    Các nền tảng giao dịch forex hàng đầu hiện nay

    Đầu tư bất động sản 2025: Cơ hội từ những vùng đất tiềm năng

    Xu hướng giá vàng: Đầu tư sau Tết Nguyên Đán có đáng giá?

    Kinh doanh Tết lãi tốt: Bí quyết chi tiêu và đầu tư hiệu quả

    SPX6900: Meme coin bùng nổ và cơ hội đầu tư SPX mới nổi

    MemeFi coin là gì? Có đáng để đầu tư hoặc nắm giữ không?

    BÀI VIẾT MỚI NHẤT

    Các nền tảng giao dịch forex hàng đầu hiện nay

    7 Tháng 5 2025

    MH Markets: Đánh giá sàn chi tiết nhất

    25 Tháng 3 2025

    AMarkets – Đánh giá sàn AMarkets có lừa đảo hay uy tín?

    25 Tháng 3 2025

    Errante – Đánh giá sàn Errante lừa đảo hay uy tín?

    19 Tháng 3 2025
    PHỔ BIẾN
    Top người giàu nhất Việt Nam hiện nay
    30 Tháng 3 202343.047 Views
    Top người giàu nhất thế giới hiện nay
    28 Tháng 4 202314.292 Views
    Top 10 nước giàu nhất thế giới tính theo gdp
    6 Tháng 12 202317.689 Views
    Sự hạn chế và sự chịu trách nhiệm: Tiền Invest không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ tổn thất hay hư hại nào. Từ sự phụ thuộc đến vào các thông tin có trên Trang Web này. Bao gồm tin tức thị trường, phân tích, tín hiệu giao dịch và bài đánh giá nhà môi giới Forex. Thông tin có trong trang web này, có thể không hiện tại. Với việc phân tích là ý kiến của chúng tôi, không có sự đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào.
    Giao dịch tiền tệ trên thị trường Forex liên quan đến mức độ rủi ro cao. Vậy, trước khi quyết định giao dịch Forex hoặc sử dụng các công cụ tài chính khác nên được xem xét cẩn thận về mục tiêu đầu tư, mức độ kinh nghiệm và sự rủi ro. Chúng tôi tập trung vào việc cung cấp thông tin quan trọng về tất cả nhà môi giới chúng tôi xem xét để có được thông tin chính xác nhất.

    Chính sách bảo mật

    Giáo dục
    • Tiền điện tử
    • Chứng khoán
    • Ngoại hối
    • Hàng hoá
    • Nền kinh tế
    • Đầu tư
    • Công nghệ
    • Kế hoạch nghề nghiệp
    Tài chính
    • Thẻ tín dụng
    • Ngân hàng
    • Bảo hiểm
    • Kế hoạch nghỉ hưu
    • Thuế
    • Nhà môi giới
    • Quy định
    • Quỹ
    Bài đánh giá
    • Nhà môi giới phổ biến
    • Gửi tiết kiệm phổ biến
    • Bảo hiểm phổ biến
    • Thẻ tín dụng phổ biến
    • Khoản cho vay phổ biến
    • Chứng khoán phổ biến
    Facebook LinkedIn
    © 2025 Copyright Tieninvest. All Rights Reserved.

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.