Câu chuyện về sự sụp đổ đáng nhớ của thị trường bất động sản Mỹ năm 2006 và cuộc khủng hoảng kinh tế tiếp theo đã gây ra hỗn loạn lớn tại Mỹ và trên khắp thế giới. Các cuộc khủng hoảng tài chính không hiếm gặp trong quá khứ. Hơn nữa, thường khiến cho các nền kinh tế chịu ảnh hưởng phải đối mặt với những khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng. Dưới đây là tổng quan về năm trong số những cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới.
MỤC LỤC
Khủng hoảng tài chính là gì?
Khủng hoảng tài chính tiếng Anh là Financial Crises. Khi xảy ra, giá tài sản sụt giảm nghiêm trọng. Điều này khiến các cá nhân và doanh nghiệp đứng trước nguy cơ không thể chi trả khoản nợ của mình. Các cơ sở tài chính đối mặt với tình trạng khan hiếm dòng tiền. Một khủng hoảng tài chính thường đi kèm với tình trạng hoảng loạn hoặc rút tiền mạnh mẽ từ ngân hàng. Lý do là nhà đầu tư lo lắng giá trị tài sản sẽ sụt giảm nếu giữ lại trong các tổ chức tài chính.
Ngoài ra, các sự kiện như bong bóng tài chính đổ vỡ, sự cố sụp đổ thị trường chứng khoán, tình trạng vỡ nợ của chính phủ hoặc cuộc khủng hoảng về tiền tệ cũng được xem là dấu hiệu của một khủng hoảng tài chính. Khủng hoảng này có thể ảnh hưởng hạn chế chỉ trong phạm vi các ngân hàng. Hoặc lan tỏa rộng lớn ảnh hưởng đến nền kinh tế của một quốc gia, khu vực, hoặc thậm chí là toàn cầu.
Nguyên nhân khủng hoảng tài chính
Một khủng hoảng kinh tế thế giới có thể có nhiều nguyên nhân. Nói chung, một cuộc khủng hoảng có thể xảy ra nếu các tổ chức hoặc tài sản được định giá quá cao. Và có thể trở nên trầm trọng hơn do hành vi đầu tư không hợp lý hoặc theo bầy đàn.
Ví dụ: Một chuỗi bán tháo nhanh chóng có thể dẫn đến giảm giá tài sản. Khiến cá nhân vội vã bán tài sản hoặc rút tiền tiết kiệm lớn. Khi có tin đồn về sự phá sản của ngân hàng.
Các yếu tố góp phần vào một khủng hoảng tài chính, bao gồm:
- Sự thất bại mang tính hệ thống
- Hành vi con người không lường trước hoặc không kiểm soát được
- Động cơ mạo hiểm quá mức
- Sự vắng mặt hoặc thất bại của quy định
- Sự lây lan giống như virus của các vấn đề từ một tổ chức. Hoặc quốc gia này sang quốc gia khác
Nếu các yếu tố này không được kiểm soát, một cuộc khủng hoảng có thể khiến nền kinh tế suy thoái. Ngay cả khi có biện pháp được thực hiện để ngăn chặn một khủng hoảng tài chính. Chúng vẫn có thể xảy ra, tăng tốc hoặc trở nên trầm trọng hơn.
Top 5 cuộc khủng hoảng tài chính
Các cuộc khủng hoảng tài chính đã tạo ra những tác động lớn. Và đòi hỏi thời gian dài mới có thể phục hồi hoàn toàn cho nền kinh tế. Dưới đây là 5 cuộc khủng hoảng tài chính lớn nhất trong lịch sử:
1. Đại khủng hoảng Hoa Tulip ở Hà Lan
Bong bóng thị trường củ hoa tulip Hà Lan, còn được biết đến với cái tên tulipmania. Đây là một trong những bong bóng và vụ sụp đổ thị trường nổi tiếng nhất mọi thời đại. Vào thời kỳ đầu cho đến giữa thế kỷ 17 tại Hà Lan, cơn sốt đầu cơ đã khiến giá của củ hoa tulip tăng vọt đến mức không tưởng. Trong giai đoạn cao trào, giá của một số củ hoa tulip hiếm có thể vượt qua sáu lần thu nhập hàng năm của người dân trung bình.
Ngày nay, câu chuyện về tulipmania được xem như một dụ ngôn về những hậu quả mà lòng tham và sự đầu cơ quá mức trong đầu tư có thể dẫn đến.
2. Đại khủng hoảng 1929-1939
Đây là khủng hoảng tài chính và kinh tế tồi tệ nhất của thế kỷ 20. Có quan điểm cho rằng, nguyên nhân chính dẫn đến khủng hoảng này là vụ sập Phố Wall vào năm 1929, và tình hình sau đó càng trở nên trầm trọng hơn bởi những sai lầm trong việc ra quyết định chính sách của chính phủ Hoa Kỳ. Thời kỳ này kéo dài khoảng mười năm. Gây ra tổn thất lớn về thu nhập, mức thất nghiệp kỷ lục và sự sụt giảm sản lượng nghiêm trọng, nhất là tại các quốc gia đã công nghiệp hóa. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt lên gần 25% vào thời điểm cao nhất của cuộc khủng hoảng vào năm 1933.
3. Cú sốc giá dầu OPEC 1973
Sự kiện này khởi nguồn khi OPEC, gồm các quốc gia xuất khẩu dầu chủ yếu từ Ả Rập, quyết tâm đáp trả Mỹ do hỗ trợ vũ khí cho Israel trong Cuộc chiến Ả Rập-Israel lần thứ Tư. Phản ứng này dẫn đến việc OPEC công bố lệnh cấm vận dầu, cắt đứt nguồn cung cấp dầu mỏ đến Mỹ và các quốc gia liên minh. Hậu quả là, thế giới chứng kiến sự khan hiếm dầu mỏ và một sự tăng giá dầu đột biến. Gây ra khủng hoảng kinh tế nặng nề tại Mỹ và các nền kinh tế phát triển khác.
Điểm nổi bật của cuộc khủng hoảng này là sự đồng thời của lạm phát vô cùng cao, được kích thích bởi giá năng lượng tăng vút và sự đình trệ kinh tế. Điều này khiến các nhà kinh tế gọi giai đoạn này là “stagflation”. Đây tức sự kết hợp giữa trì trệ và lạm phát và mất một thời gian dài để sản lượng kinh tế phục hồi cũng như lạm phát quay trở lại mức độ ổn định.
4. Khủng hoảng tài chính Châu Á 1997
Cuộc khủng hoảng này bắt nguồn từ Thái Lan vào năm 1997. Nó nhanh chóng lan rộng sang phần còn lại của Đông Á và các đối tác thương mại. Dòng vốn đầu cơ từ các quốc gia phát triển sang các nền kinh tế Đông Á như Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Singapore, Hồng Kông và Hàn Quốc (được biết đến với cái tên “các con hổ châu Á”) đã khơi dậy một thời kỳ lạc quan. Điều này dẫn đến việc mở rộng tín dụng quá mức và tích tụ nợ nần quá nhiều trong những nền kinh tế này.
Vào tháng 7 năm 1997, chính phủ Thái Lan đã phải bỏ tỷ giá hối đoái cố định so với đô la Mỹ mà họ duy trì từ lâu, do thiếu nguồn ngoại tệ. Điều này đã khởi đầu một làn sóng hoảng loạn trên các thị trường tài chính châu Á. Và nhanh chóng dẫn đến sự đảo ngược rộng lớn của hàng tỷ đô la đầu tư nước ngoài.
Khi làn sóng hoảng sợ lan rộng trên thị trường và nhà đầu tư lo ngại về khả năng phá sản của các chính phủ Đông Á, nỗi sợ hãi về một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu bắt đầu lan truyền. Mất nhiều năm để mọi thứ trở lại bình thường. Quỹ Tiền tệ Quốc tế đã phải vào cuộc để tạo ra các gói cứu trợ cho các nền kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Để nhằm giúp những quốc gia này tránh khỏi tình trạng vỡ nợ.
5. Khủng hoảng tài chính năm 2008
Sự bùng phát của cuộc khủng hoảng tài chính 2007–2008 đã trở thành ngòi nổ cho Đại khủng hoảng. Đây được xem là thảm họa tài chính tồi tệ nhất sau Đại khủng hoảng. Nó làm chao đảo các thị trường tài chính toàn cầu. Do sụp đổ của bong bóng nhà đất ở Mỹ, cuộc khủng hoảng này đã dẫn đến sự sụp đổ của Lehman Brothers. Đây là một trong những ngân hàng đầu tư lớn nhất thế giới. Nó đẩy nhiều tổ chức tài chính và doanh nghiệp quan trọng đến bờ vực của sự phá sản và yêu cầu các gói cứu trợ từ chính phủ với quy mô chưa từng có. Quá trình phục hồi kéo dài gần một thập kỷ, trong đó hàng triệu công ăn việc làm và hàng tỷ đô la thu nhập đã bị xóa sạch.
Nhìn chung, một khủng hoảng kinh tế thế giới xảy ra khi giá tài sản giảm mạnh, doanh nghiệp và người tiêu dùng không thể trả nợ, và các tổ chức tài chính gặp phải tình trạng thiếu hụt thanh khoản. Trên đây là những thông tin về khủng hoảng tài chính. Cũng như tìm hiểu về những cuộc khủng hoảng tài chính nổi bật trong lịch sử. Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn.
Câu hỏi thường gặp
Khi khủng hoảng tài chính xảy ra, giá tài sản sụt giảm nghiêm trọng. Điều này khiến các cá nhân và doanh nghiệp đứng trước nguy cơ không thể chi trả khoản nợ của mình. Các cơ sở tài chính đối mặt với tình trạng khan hiếm dòng tiền.
Khủng hoảng kinh tế tiếng Anh là Financial Crises.
Một khủng hoảng kinh tế thế giới có thể có nhiều nguyên nhân. Nói chung, một cuộc khủng hoảng có thể xảy ra nếu các tổ chức hoặc tài sản được định giá quá cao. Và có thể trở nên trầm trọng hơn do hành vi đầu tư không hợp lý hoặc theo bầy đàn.
bài viết liên quan
- Chính sách tài chính là gì? Vai trò quan trọng tới nền kinh tế
- Giảm phát (Deflation) là gì? Nguyên nhân, ưu và nhược điểm mà bạn nên biết
- Chu Kỳ Kinh Tế (Economic Cycle): Các giai đoạn trong chu kỳ kinh tế
Nguồn: Britannica